huyết thanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: huyết thanh+
- Serum
- Liệu pháp huyết thanh
Serotherapy
- Liệu pháp huyết thanh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết thanh"
- Những từ có chứa "huyết thanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
serology serous adenoid lymphoid lyophilised immune serum serotherapy lymphatic hypertensive hypotensive more...
Lượt xem: 574